Thành lập và sắp xếp cơ cấu tổ chức bộ máy các Ban nghiệp vụ Tổng công ty Lương thực miền Nam – Công ty Cổ phần.
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Loại hình DN | Tỷ lệ vốn TCT (%) |
---|---|---|---|---|
I | CÔNG TY MẸ | |||
1 | Cơ quan VP Tổng công ty | 333 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q.1, TP. Hồ Chí Minh | TNHH MTV | 100 |
2 | Công ty Bột mì Bình Đông | 277A Bến Bình Đông, Q.8, TP. Hồ Chí Minh | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
3 | Công ty Lương thực Long An | 10 Cử Luyện, P. 5, Tx. Tân An, Long An | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
4 | Công ty Lương thực Tiền Giang | 256 Khu phố 2, P. 10, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
5 | Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền Giang | Ấp Bình Hòa, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, Tiền Giang | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
6 | Công ty Lương thực Bến Tre | 199 D2, Khu phố 4, P. 7, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
7 | Công ty Lương thực Vĩnh Long | 09 Tỉnh lộ 901, Ấp Hồi Thạnh, xã Xuân Hiệp, H. Trà Ôn, Vĩnh Long | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
8 | Công ty Lương thực Trà Vinh | 102 Trần Phú, Tx. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
9 | Công ty Nông sản Thực phẩm Trà Vinh | Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, Tx. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
10 | Công ty Lương thực Sông Hậu | Lô 18, Khu Công nghiệp Trà Nóc I, P. Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
11 | Công ty Lương thực Sóc Trăng | 12 Quản lộ Phụng Hiệp, P. 1, Tx. Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
12 | Công ty Lương thực Bạc Liêu | 166 Võ Thị Sáu, P. 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
13 | Công ty Lương thực Đồng Tháp | 531 Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
14 | Công ty Lương thực Thực phẩm An Giang | 6 Nguyễn Du, TP. Long Xuyên, An Giang | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
15 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV – Tổng công ty Lương thực miền Nam – Thốt Nốt | Khu vực Thới Hòa 1, P. Thới thuận, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ | Chi nhánh Tổng công ty | 100 |
II | CÁC CÔNG TY CON THUỘC TỔNG CÔNG TY | |||
1 | Công ty CP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 1610 Võ Văn Kiệt, Q. 6, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 59,78 |
2 | Công ty CP XNK Kiên Giang | 85 Lạc Hồng, P. Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, Kiên Giang | Cổ phần | 83,31 |
3 | Công ty CP Sài Gòn Lương thực | 265 Điện Biên Phủ, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 51,00 |
4 | Công ty CP Lương thực Nam Trung Bộ | 76 Trần Hưng Đạo, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Cổ phần | 66,27 |
5 | Công ty CP Lương thực Thực phẩm Safoco | 1079 Phạm Văn Đồng, Khu phố 1, P. Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 51,30 |
6 | Công ty CP Bao bì Tiền Giang | Khu phố Trung Lương, P. 10, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Cổ phần | 60,00 |
7 | Công ty CP XNK Nông sản Thực phẩm Cà Mau | 969 Lý Thường Kiệt, TP. Cà Mau | Cổ phần | 62,05 |
8 | Công ty CP Tô Châu | 1553 Quốc lộ 30. P. 11, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Cổ phần | 65,40 |
9 | Công ty CP Lương thực Bình Định | 557 Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Cổ phần | 51,00 |
10 | Công ty CP Xây lắp cơ khí & Lương thực Thực phẩm | 29 Nguyễn Thị Bảy, P. 6, TP. Tân An, tỉnh Long An | Cổ phần | 60,00 |
11 | Công ty CP Lương thực Hậu Giang | 869 Trần Hưng Đạo, P. 7, TP. Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | Cổ phần | 53,28 |
12 | Công ty CP Lương thực Quảng Ngãi | 96 Ngô Quyền, P. Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Cổ phần | 51,00 |
III | CÁC CÔNG TY LIÊN KẾT | |||
1 | Công ty CP Bột mì Bình An | 2623 Phạm Thế Hiển, P. 7, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 19,92 |
2 | Công ty CP Bao bì Bình Tây | 413 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 19,56 |
3 | Công ty CP Lương thực Thực phẩm Colusa – Miliket | 1230 Kha Vạn Cân, P. Linh Trung, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 30,72 |
4 | Công ty CP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 38 Đường 2/9, Tx. Vĩnh Long, Vĩnh Long | Cổ phần | 40,00 |
5 | Công ty CP Hoàn Mỹ | 2C Lê Quý Đôn, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh | Cổ phần | 30,00 |
6 | Công ty CP Bến Thành – Mũi Né | KP 4, P. Mũi Né, TP. Phan Thiết, Bình Thuận | Cổ phần | 17,81 |
7 | Công ty CP Lương thực và Bao bì Đồng Tháp | Quốc lộ 30, Tổ 11, P. 11, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Cổ phần | 19,72 |
8 | Công ty CP Lương thực Thực phẩm Cambodia – Vietnam (CAVIFOODS) | 30 Pasteur, TP. Phnom Penh – Campuchia | Cổ phần | 37,00 |
9 | Công ty TNHH Lương thực V.A.P | P. 2, Tx. Kiến Tường, Long An | Cổ phần | 45,00 |
10 | Công ty CP XNK nông sản thực phẩm An Giang (Afiex) | 25/40 Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, An Giang | Cổ phần | 20,52 |
11 | Tổng công ty CP ĐT và XNK Foodinco | 58 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | Cổ phần | 12,27 |