STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Loại hình DN | Tỷ lệ vốn TCT(%) |
---|---|---|---|---|
1 | Công ty CP Bột mì Bình An | 2623 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh | Cổ phần | 19,92 |
2 | Công ty CP Bao bì Bình Tây | 413 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCM | Cổ phần | 19,59 |
3 | Công ty CP Lương thực Thực phẩm Colusa – Miliket | 1230 Kha Vạn Cân, P. Linh Trung, Thủ Đức, Tp. HCM | Cổ phần | 30,72 |
4 | Công ty CP lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 38 Đường 2/9, TX Vĩnh Long, Vĩnh Long | Cổ phần | 40,00 |
5 | Công ty CP Hoàn Mỹ | 2C Lê Quý Đôn, Q3, Tp. HCM | Cổ phần | 30,00 |
6 | Công ty CP Bến Thành – Mũi Né | KP 4, phường Mũi Né, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận | Cổ phần | 17,81 |
7 | Công ty CP Lương thực và Bao bì Đồng Tháp | Quốc lộ 30, Tổ 11, Phường 11, TP Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Cổ phần | 19,72 |
8 | Công ty CP lương thực Thực phẩm Cambodia – Vietnam (CAVIFOODS) | 30 Pasteur, Tp. Phnom Penh – Campuchia | Cổ phần | 37,00 |
9 | Công ty TNHH Lương thực V.A.P | Phường 2, TX. Kiến Tường, Long An | Cổ phần | 45,00 |
10 | Công ty CP XNK nông sản thực phẩm An Giang (Afiex) | 25/40 Trần Hưng Đạo, Tp. Long Xuyên, An Giang | Cổ phần | 20,52 |
11 | Tổng công ty CP ĐT và XNK Foodinco | 58 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Cổ phần | 12,27 |